Có 2 kết quả:

平抚 píng fǔ ㄆㄧㄥˊ ㄈㄨˇ平撫 píng fǔ ㄆㄧㄥˊ ㄈㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to calm
(2) to appease
(3) to quieten

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to calm
(2) to appease
(3) to quieten

Bình luận 0